Bảng Xếp Hạng
Xếp hạng cấp độ |
Xếp hạng thế lực chiến |
Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm
T.tự |
Tên nhân vật |
Phái |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
1 |
TrucLy |
Cung Thủ |
136 |
Chính phái |
8 |
1,558,241 |
10 |
2 |
iHauNghe |
Cung Thủ |
120 |
Tà phái |
7 |
138,350 |
4 |
3 |
annhi |
Cung Thủ |
116 |
Chính phái |
6 |
136,600 |
1 |
4 |
TieuCuongK |
Cung Thủ |
133 |
Tà phái |
8 |
179,300 |
0 |
5 |
ThanhLong |
Cung Thủ |
124 |
Tà phái |
7 |
136,550 |
0 |
6 |
QuyThanSau |
Cung Thủ |
124 |
Tà phái |
7 |
318,500 |
0 |
7 |
EtOEt |
Cung Thủ |
123 |
Chính phái |
7 |
6,700 |
0 |
8 |
NgaoDuSonThuy |
Cung Thủ |
122 |
Chính phái |
7 |
156,200 |
0 |
9 |
Thanh |
Cung Thủ |
115 |
Tà phái |
6 |
6,000 |
0 |
10 |
chung7 |
Cung Thủ |
112 |
Chính phái |
6 |
136,050 |
0 |
11 |
xAphrodites |
Cung Thủ |
112 |
Tà phái |
6 |
136,150 |
0 |
12 |
cungthu |
Cung Thủ |
110 |
Chính phái |
6 |
136,100 |
0 |
13 |
NhatCung |
Cung Thủ |
109 |
Chính phái |
5 |
126,550 |
0 |
14 |
HacLongCung |
Cung Thủ |
106 |
Tà phái |
5 |
126,100 |
0 |
15 |
nhi2 |
Cung Thủ |
89 |
Chính phái |
4 |
21,050 |
0 |
16 |
TieuYen |
Cung Thủ |
75 |
Tà phái |
3 |
15,000 |
0 |
17 |
oOoPeCungoOo |
Cung Thủ |
56 |
Tà phái |
2 |
6,000 |
0 |
18 |
dtcung1 |
Cung Thủ |
35 |
Chưa gia nhập |
1 |
1,000 |
0 |
19 |
dtcung2 |
Cung Thủ |
35 |
Chưa gia nhập |
1 |
1,000 |
0 |
20 |
dtcung3 |
Cung Thủ |
35 |
Chưa gia nhập |
1 |
1,000 |
0 |
21 |
NoName |
Cung Thủ |
35 |
Chưa gia nhập |
0 |
1,000 |
0 |