Bảng Xếp Hạng
Xếp hạng cấp độ |
Xếp hạng thế lực chiến |
Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm
T.tự |
Tên nhân vật |
Phái |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
1 |
Khanhpro |
Đại Phu |
153 |
Chính phái |
10 |
1,677,356 |
9 |
2 |
NgoiSaoNho |
Đại Phu |
146 |
Chính phái |
9 |
167,667 |
8 |
3 |
MpoiM |
Đại Phu |
143 |
Tà phái |
8 |
595,658 |
6 |
4 |
meomuop |
Đại Phu |
124 |
Chính phái |
7 |
213,260 |
5 |
5 |
HoaDa |
Đại Phu |
144 |
Chính phái |
9 |
211,600 |
4 |
6 |
iLin |
Đại Phu |
134 |
Chính phái |
7 |
208,200 |
4 |
7 |
Kxc5 |
Đại Phu |
140 |
Tà phái |
8 |
204,400 |
1 |
8 |
Moon |
Đại Phu |
123 |
Chính phái |
7 |
182,700 |
1 |
9 |
Cave |
Đại Phu |
111 |
Chính phái |
6 |
186,550 |
1 |
10 |
worldcup |
Đại Phu |
152 |
Chính phái |
10 |
252,301 |
0 |
11 |
FAA1 |
Đại Phu |
147 |
Chính phái |
9 |
12,300 |
0 |
12 |
NhatDP |
Đại Phu |
142 |
Chính phái |
9 |
201,500 |
0 |
13 |
Helaman |
Đại Phu |
141 |
Tà phái |
9 |
67,250 |
0 |
14 |
Kiss2 |
Đại Phu |
141 |
Tà phái |
9 |
8,750 |
0 |
15 |
11buff |
Đại Phu |
140 |
Chính phái |
9 |
185,850 |
0 |
16 |
chung4 |
Đại Phu |
140 |
Chính phái |
9 |
181,450 |
0 |
17 |
TieuThanh |
Đại Phu |
138 |
Tà phái |
8 |
183,550 |
0 |
18 |
DPNE |
Đại Phu |
135 |
Tà phái |
7 |
183,300 |
0 |
19 |
chung6 |
Đại Phu |
135 |
Tà phái |
8 |
178,650 |
0 |
20 |
tran |
Đại Phu |
132 |
Tà phái |
8 |
182,450 |
0 |
21 |
Chi2 |
Đại Phu |
132 |
Chính phái |
8 |
184,400 |
0 |
22 |
o0oDaiPhuo0o |
Đại Phu |
132 |
Tà phái |
8 |
176,400 |
0 |
23 |
Thu4 |
Đại Phu |
131 |
Chính phái |
8 |
180,300 |
0 |