Bảng Xếp Hạng
Xếp hạng cấp độ |
Xếp hạng thế lực chiến |
Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm
T.tự |
Tên nhân vật |
Phái |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
392 |
1adsasd |
Thần Nữ |
41 |
Tà phái |
2 |
3,000 |
0 |
393 |
1sdasadf |
Quyền Sư |
41 |
Tà phái |
2 |
3,000 |
0 |
394 |
2sdaas |
Quyền Sư |
41 |
Tà phái |
2 |
3,000 |
0 |
395 |
2sadfas |
Thần Nữ |
41 |
Tà phái |
2 |
3,000 |
0 |
396 |
3sdvdsa |
Thần Nữ |
41 |
Tà phái |
2 |
3,000 |
0 |
397 |
3dsafas |
Quyền Sư |
41 |
Tà phái |
2 |
3,000 |
0 |
398 |
3dsafasf |
Đao Khách |
39 |
Chính phái |
2 |
1,000 |
0 |
399 |
3sdaasd |
Đao Khách |
39 |
Tà phái |
2 |
1,000 |
0 |
400 |
3sfasdf |
Đao Khách |
39 |
Tà phái |
2 |
1,000 |
0 |
401 |
4asdfas |
Đao Khách |
39 |
Chính phái |
2 |
1,000 |
0 |
402 |
3sdfsdaf |
Kiếm Khách |
39 |
Chính phái |
2 |
1,000 |
0 |
403 |
4sadasd |
Đao Khách |
39 |
Chính phái |
2 |
1,000 |
0 |
404 |
4dasfas |
Đao Khách |
39 |
Chính phái |
2 |
1,000 |
0 |
405 |
2asfs |
Đao Khách |
39 |
Tà phái |
2 |
1,000 |
0 |
406 |
2dasfs |
Đao Khách |
39 |
Chính phái |
2 |
1,000 |
0 |
407 |
2dfasfsa |
Đao Khách |
39 |
Tà phái |
2 |
1,000 |
0 |
408 |
2fsdaf |
Kiếm Khách |
39 |
Chính phái |
2 |
1,000 |
0 |
409 |
2asasf |
Đao Khách |
39 |
Tà phái |
2 |
1,000 |
0 |
410 |
1safas |
Đao Khách |
39 |
Tà phái |
2 |
1,000 |
0 |
411 |
1sda |
Đao Khách |
39 |
Tà phái |
2 |
1,000 |
0 |
412 |
1sdafas |
Đao Khách |
39 |
Tà phái |
2 |
1,000 |
0 |
413 |
1asadf |
Đao Khách |
39 |
Chính phái |
2 |
1,000 |
0 |
414 |
1asfsadf |
Kiếm Khách |
39 |
Chính phái |
2 |
1,000 |
0 |