Bảng Xếp Hạng
Xếp hạng cấp độ |
Xếp hạng thế lực chiến |
Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm
T.tự |
Tên nhân vật |
Phái |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
93 |
DamChem3 |
Thần Nữ |
146 |
Tà phái |
9 |
184,850 |
4 |
94 |
DamChem2 |
Thần Nữ |
146 |
Tà phái |
9 |
188,950 |
4 |
95 |
HoaDa |
Đại Phu |
144 |
Chính phái |
9 |
211,600 |
4 |
96 |
Detu2 |
Thần Nữ |
140 |
Tà phái |
9 |
227,011 |
4 |
97 |
Detu3 |
Thần Nữ |
138 |
Tà phái |
8 |
206,850 |
4 |
98 |
iLin |
Đại Phu |
134 |
Chính phái |
7 |
208,200 |
4 |
99 |
chung1 |
Đao Khách |
132 |
Chính phái |
7 |
185,750 |
4 |
100 |
Xinh |
Thần Nữ |
130 |
Chính phái |
8 |
179,750 |
4 |
101 |
iHauNghe |
Cung Thủ |
120 |
Tà phái |
7 |
138,350 |
4 |
102 |
Bach |
Đao Khách |
100 |
Tà phái |
5 |
190,100 |
4 |
103 |
Doom |
Thương Hào |
132 |
Tà phái |
8 |
184,550 |
3 |
104 |
xNuuThan |
Đao Khách |
129 |
Tà phái |
6 |
12,154 |
3 |
105 |
ThanKing |
Thần Nữ |
124 |
Chính phái |
7 |
919,449 |
3 |
106 |
iRain |
Thương Hào |
123 |
Tà phái |
7 |
170,450 |
3 |
107 |
TuocNhi |
Thần Nữ |
141 |
Chính phái |
8 |
183,600 |
2 |
108 |
Kxc2 |
Đao Khách |
139 |
Tà phái |
8 |
200,850 |
2 |
109 |
Kxc1 |
Đao Khách |
136 |
Chính phái |
8 |
180,810 |
2 |
110 |
Gummi |
Đao Khách |
136 |
Tà phái |
8 |
199,500 |
2 |
111 |
xThanaNu |
Thần Nữ |
135 |
Chính phái |
8 |
20,330 |
2 |
112 |
HacLongDao |
Đao Khách |
126 |
Tà phái |
7 |
212,500 |
2 |
113 |
Baba |
Thần Nữ |
119 |
Chính phái |
6 |
186,600 |
2 |
114 |
Average |
Thần Nữ |
150 |
Tà phái |
10 |
197,770 |
1 |
115 |
SXX4 |
Đao Khách |
144 |
Chính phái |
9 |
8,850 |
1 |