Bảng Xếp Hạng
Xếp hạng cấp độ |
Xếp hạng thế lực chiến |
Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm
T.tự |
Tên nhân vật |
Phái |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
162 |
NhatDao |
Đao Khách |
142 |
Chính phái |
9 |
181,700 |
0 |
163 |
Farm2 |
Đao Khách |
142 |
Tà phái |
8 |
203,400 |
0 |
164 |
dt01 |
Đao Khách |
142 |
Chính phái |
9 |
77,500 |
0 |
165 |
NhatDP |
Đại Phu |
142 |
Chính phái |
9 |
201,500 |
0 |
166 |
Helaman |
Đại Phu |
141 |
Tà phái |
9 |
67,250 |
0 |
167 |
Kiss2 |
Đại Phu |
141 |
Tà phái |
9 |
8,750 |
0 |
168 |
NgoiSaoBang |
Đao Khách |
141 |
Chính phái |
9 |
178,700 |
0 |
169 |
HoaLien |
Đao Khách |
140 |
Chính phái |
9 |
178,900 |
0 |
170 |
Minh |
Thương Hào |
140 |
Chính phái |
9 |
184,350 |
0 |
171 |
SinhNhamTheKi |
Đao Khách |
140 |
Chính phái |
9 |
179,100 |
0 |
172 |
BaoQuan |
Đao Khách |
140 |
Chính phái |
9 |
188,900 |
0 |
173 |
linhhoang |
Đao Khách |
140 |
Tà phái |
9 |
185,750 |
0 |
174 |
moneysnow |
Đao Khách |
140 |
Tà phái |
9 |
55,700 |
0 |
175 |
11buff |
Đại Phu |
140 |
Chính phái |
9 |
185,850 |
0 |
176 |
Bios |
Đao Khách |
140 |
Tà phái |
8 |
188,700 |
0 |
177 |
chung4 |
Đại Phu |
140 |
Chính phái |
9 |
181,450 |
0 |
178 |
chung2 |
Đao Khách |
140 |
Chính phái |
8 |
181,450 |
0 |
179 |
TieuLam |
Đao Khách |
140 |
Tà phái |
8 |
183,850 |
0 |
180 |
chung3 |
Đao Khách |
139 |
Chính phái |
8 |
181,500 |
0 |
181 |
Boom |
Đao Khách |
139 |
Tà phái |
8 |
182,650 |
0 |
182 |
TieuLamLam |
Kiếm Khách |
139 |
Tà phái |
8 |
183,950 |
0 |
183 |
Dao8 |
Đao Khách |
139 |
Chính phái |
8 |
17,250 |
0 |
184 |
tapsu |
Đao Khách |
139 |
Tà phái |
8 |
8,850 |
0 |